- Từ điển Anh - Việt
Spare no pains doing/to do something
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
Thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp)
Rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian)
Thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng
Thặng dư, không cần đến
Gầy gò
Để thay thế (đồ phụ tùng)
Danh từ
Đồ dự phòng; phụ tùng thay thế (cho máy móc..; nhất là bánh xe dự trữ cho xe hơi)
Ngoại động từ
Để dành, tiết kiệm
Không cần đến, có thừa
Tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho
Nội động từ
Ăn uống thanh đạm
Tằn tiện
Xem rod
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spare number
số dự phòng, -
Spare part
Danh từ: phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe.. khi bị hỏng, mất..), bộ phận thay thế, đồ phụ... -
Spare part s
phụ tùng lẻ, -
Spare parts
bộ phận dự phòng, bộ phận dự trữ, bộ phận thay thế, đồ phụ tùng, linh kiện thay thế, phụ tùng thay thế, đồ phụ... -
Spare parts list
bản kê chi tiết dự trữ, bản kê phụ tùng thay thế, -
Spare plant
công suất dự trữ, công suất dự trữ, -
Spare propeller
chân vịt dự trữ, -
Spare ribs
sườn lợn, -
Spare sail
buồm dự trữ, -
Spare the rod and spoil the child
cá không ăn muối cá ươn, thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi, -
Spare tiller
cần lái dự phòng, -
Spare tire
bánh xe dự phòng, spare tire carrier, giá gắn bánh xe dự phòng -
Spare tire carrier
giá gắn bánh xe dự phòng, -
Spare tool
công cụ dự trữ, công cụ thay thế, -
Spare track
rãnh dự phòng, -
Spare tyre
danh từ, bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô..), (thông tục) (đùa cợt) nếp mỡ bụng; bụng phệ, -
Spare tyre/wheel
vỏ xe/bánh xe dự phòng, -
Spare tyre carrier
giá gắn bánh xe dự phòng, -
Spare unit
đơn vị dự trữ, thiết bị dự trữ, thiết bị dự trữ, -
Spare wheel
bánh xe dự trữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.