Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Specialist

Nghe phát âm


Mục lục

/'spesʃlist/

Thông dụng

Danh từ

Chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
an eye specialist
bác sĩ chuyên khoa mắt

Chuyên ngành

Y học

chuyên viên

Kỹ thuật chung

chuyên gia
AAS (authorizedapplication specialist)
chuyên gia ứng dụng được phép
authorized application specialist
chuyên gia ứng dụng được phép
chief specialist
chuyên gia trưởng
computer specialist
chuyên gia máy tính
information specialist
chuyên gia tin học

Kinh tế

chuyên gia
experienced specialist
chuyên gia giàu kinh nghiệm
chuyên viên
marketing specialist
chuyên viên tiếp thị
nhà chuyên môn
specialist block purchase and sale
việc mua bán lượng lớn của nhà chuyên môn
specialist unit
đơn vị nhà chuyên môn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ace , adept , authority , connoisseur , consultant , devotee , doctor , guru * , old hand * , old pro , pro * , professional , pundit , sage , savant , scholar , technician , veteran , virtuoso , expert , master , maven

Từ trái nghĩa

noun
general practitioner

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top