- Từ điển Anh - Việt
Stringy
Mục lục |
/´striηi/
Thông dụng
Tính từ
Giống như dây, như sợi dây
Có xơ (quả đậu..)
Dai; có thớ, có sợi (thịt)
Quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fibrous , gangling , gristly , lank , lanky , muscular , reedy , ropy , sinewy , spindling , spindly , threadlike , tough , wiry , filamentous , gluey , gummy , long , slender , tenacious , viscid , viscous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stringy curd
cục vón fomat nhớt, -
Stringy floppy
ổ băng suốt, ổ băng thật mềm, -
Stringy knot
mắt đường kẻ nối, -
Stringy meat
thịt có thớ to, -
Stringy milk
sữa nhớt, -
Striocellular
cơ vân tế bào, -
Striocerebellar
tiểu não-thể vân, -
Striocortical syndrome
hội chứng thể vân màng não, -
Striomuscular
thuộc cơ vân, -
Striospinoneural
thể vân-tủy sống-thần kinh, -
Strip
/ strip /, Danh từ: sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát... -
Strip-bending machine
máy uốn băng, -
Strip-chart record
sự ghi trên băng biểu đồ, -
Strip-chart recorder
máy ghi biểu đồ động, -
Strip-crop
Động từ: trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai, -
Strip-cropping
Danh từ: cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai, -
Strip-cutting machine
máy cắt (kim loại) thành băng, -
Strip-cutting shears
máy cắt (đứt) vật liệu thành băng, máy cắt lia, -
Strip-end stop
sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu, -
Strip-joint
hộp đêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.