Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stringy

Mục lục

/´striηi/

Thông dụng

Tính từ

Giống như dây, như sợi dây
lank stringy hair
tóc xoã sợi
Có xơ (quả đậu..)
Dai; có thớ, có sợi (thịt)
Quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fibrous , gangling , gristly , lank , lanky , muscular , reedy , ropy , sinewy , spindling , spindly , threadlike , tough , wiry , filamentous , gluey , gummy , long , slender , tenacious , viscid , viscous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top