Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transfix

Mục lục

/træns´fiks/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đâm, chọc thủng
(nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết khiếp, làm chết đứng
to be transfixed with terror
chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự xuyên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bewitch , captivate , enchant , engross , fascinate , hold , hypnotize , mesmerize , palsy , paralyze , petrify , rivet , root , spellbind , stop in one’s tracks , stop one dead , stun , fix , impale , lance , nail down , penetrate , pin down , puncture , run through , skewer , skiver , spear , spike , spit , stick , transpierce , arrest , catch up , enthrall , astonish , astound , pierce

Từ trái nghĩa

verb
bore , look away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top