Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wager

Mục lục

/'weiə/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược
to lay (make) a wager
đánh cuộc

Động từ

Đánh cá, đánh cuộc, đặt cược
you won't find better goods anywhere else, I'll wager
tôi đánh cuộc là anh sẽ không tìm thấy ở đâu những hàng hoá tốt hơn đây
you won't find better goods anywhere else, I'll wager

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
action , ante * , bet , challenge , chunk , fifty-fifty * , fighting chance * , flyer * , gamble , handle , hazard , hedge , hunch , long shot * , odds on , outside chance , parlay , play , pledge , plunge , pot * , risk , stake , toss-up , venture , speculation , ante , pot
verb
adventure , chance , gamble , game , hazard , hedge , hustle , lay , lay a wager , parlay , play , play the market , pledge , plunge , put on * , put on the line , put up , risk , set * , shoot * , shoot the works , spec , speculate , stake , take action , venture , bet , post , put , ante , challenge , hunch , pot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top