Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Feu

Mục lục

Danh từ giống đực

Lửa
Allumer du feu
nhóm lửa
Feu de camp
lửa trại
Bếp, nơi nhóm lửa
Causerie au coin du feu
cuộc nói chuyện ngồi cạnh bếp
Đám cháy, hỏa hoạn
Le feu est au village voisin
đám cháy ở làng bên
Sự nổ súng, sự bắn; hỏa lực
Faire feu
nổ súng
Gêner les feux de l'ennemi
cản trở hỏa lực của địch
Cuộc chiến đấu
Aller au feu
đi chiến đấu, ra mặt trận
Hộ, gia đình
Quartier de cinq cents feux
phường năm trăm hộ
Vì sao, tinh tú
Les feux du ciel
các vì sao trên trời
Hình phạt thiêu sống, hỏa hình
Condamner au feu
bị xử thiêu sống
(y học) chứng nhiệt
Avoir la bouche en feu
bị nhiệt ở miệng
(giao thông)
Feu rouge
đèn đỏ
Feu clignotant
đèn (nhấp) nháy
Feu vert
đèn xanh
Nến thắp đấu giá
Adjugé au troisième feu
được nhận thầu lúc nến thứ ba tắt
Ánh sáng
Extinction des feux
sự tắt hết ánh sáng
Ánh
Les feux d'un diamant
ánh của viên kim cương
Nắng to, trời nóng nực
Les feux de l'été
nắng hè gay gắt
Vị nồng (của rượu)
Vins qui ont encore assez de feu
rượu nho còn khá nhiều vị nồng
Tình nồng nàn; nhiệt tình
Le feu des passions
tình yêu nồng nàn, lửa lòng
Dans le feu de la colère
lúc cơn giận đang bừng bừng
(sân khấu) tiền thù lao cho nghệ sĩ
à petit feu
nấu nhỏ lửa
à plein feu
hết sức mạnh
arme à feu
súng
avoir le feu au derrière
(thân mật) vội quá; cuống quít
beau feu
nhiệt tình chốc lát
c'est le feu et l'eau
xung khắc; như mặt trời mặt trăng
coup de feu
công việc làm vội vã
craindre comme le feu
rất sợ
employer le fer et le feu
dùng những biện pháp cứng rắn
en feu
nhiệt liệt, kích động
essuyer le feu
bị đòn; bị mắng chửi
être tout feu tout flamme
đầy hăng hái, đầy nhiệt tình
faire feu des quatre fers
nổi nóng lên
faire feu de tout bois
sử dụng mọi khả năng
faire feu qui dure
giữ gìn sức khỏe
faire la part du feu
chặn không cho lửa lan rộng, khoanh đám cháy lại
faire long feu
không thành công, hỏng việc
faire mourir à petit feu
gây phiền muộn, làm chết dần chết mòn
feu d'enfer
lửa cháy rực, lửa hồng
feu de paille
lửa rơm; sự bồng bột
feu du ciel
sét
feu du rasoir
cảm giác rát khi cạo mặt
feu roulant roulant
roulant
feu sacré
nhiệt tâm
il n'y a pas de fumée sans feu
không có lửa sao có khói
jeter de l'huile sur le feu
lửa cháy đổ dầu thêm
jeter feu et flamme
nổi giận đùng đùng
jeter son feu jeter tout son feu
chỉ hăng hái lúc đầu sau lại xẹp đi
jouer avec le feu
chơi với lửa, chơi trò nguy hiểm
dos au feu
ở cái thế thuận lợi
le feu est dans la maison
lung tung, lộn xộn
le feu n'est pas à la maison
không việc gì phải vội vàng
mettre à feu et à sang
đốt sạch, giết sạch
mettre le feu aux poudres
làm bùng lên
mettre sa main au feu que
khẳng định rằng, quả quyết rằng
n'avoir ni feu ni lieu
sống lang thang, không nhà ở
ne pas faire long feu
không thể kéo dài, không được bền bỉ
n'y voir que du feu
chẳng hiểu gì hết
on y court comme au feu
vội vàng chạy đến
péter du feu
(thân mật) hăng hái lắm
prendre feu
yêu đương
recevoir le baptême du feu
ra trận lần đầu

Xem thêm các từ khác

  • Feudataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong hầu 1.2 Phản nghĩa Suzerain. Danh từ giống đực Phong hầu Grand feudataire chư hầu Phản...
  • Feudiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyên gia luật lệ phong kiến Danh từ giống đực Chuyên gia luật lệ phong kiến
  • Feuillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lá, tán (của cây) 1.2 Cành lá (đã chặt) 1.3 (kiến trúc) hình lá Danh từ giống đực...
  • Feuillagiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người điểm màu hoa lá giả Danh từ giống đực Người điểm màu hoa lá giả
  • Feuillaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ra lá 1.2 Mùa ra lá 1.3 Phản nghĩa Défeuillaison. Danh từ giống cái Sự ra lá Mùa ra lá Phản...
  • Feuillant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái feuillantine) 1.1 Tu sĩ dòng Xi-tô Danh từ giống đực ( danh từ giống cái...
  • Feuillantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xếp lớp (một thứ bánh ngọt) Danh từ giống cái Bánh xếp lớp (một thứ bánh ngọt)
  • Feuillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành làm đai thùng 1.2 Đai sắt mỏng 2 Tính từ 2.1 (thành từng) lá Danh từ giống đực Cành...
  • Feuille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Feuilles 2 Danh từ giống cái 2.1 Lá 2.2 (văn học) cánh hoa 2.3 Tờ; giấy 2.4 Tờ báo 2.5 (thông tục) tai Bản...
  • Feuille-morte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đổi (có) màu lá rụng (vàng nâu) Tính từ Không đổi (có) màu lá rụng (vàng nâu) Soie feuille-morte...
  • Feuiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra lá 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) xoi rãnh Nội động từ (từ...
  • Feuilleret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi (của thợ mộc) Danh từ giống đực Cái bào xoi (của thợ mộc)
  • Feuillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ gấp, tờ sách 1.2 Tấm ván mỏng 1.3 (động vật học) dạ lá sách (của động vật học...
  • Feuilletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào (bột) cho phân thành từng lớp 1.2 Bánh xếp lớp, bánh minfơi Danh từ giống đực...
  • Feuilleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật qua, giở qua; liếc qua 1.2 Nhào (bột) cho phân thành từng lớp Ngoại động từ Lật qua,...
  • Feuilletis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ để tách, chỗ dễ xẻ (ở tảng đá bảng) 1.2 Cạnh sắc (của kim cương, của viên...
  • Feuilleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục tiểu phẩm (ở dưới trang báo) 1.2 Đoạn (tiểu thuyết, phê bình, khoa học) đăng dần...
  • Feuilletoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục tiểu phẩm (ở báo) 1.2 Người viết tiểu thuyết đăng dần từng kỳ (trên báo)...
  • Feuillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng foiet (từ 114 đến 140 lít) Danh từ giống cái Thùng foiet (từ 114 đến 140 lít)
  • Feuilloler

    Mục lục 1 Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Đầy lá Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đầy lá J\'\'ai vu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top