Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bỏ

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To put, to place.
bỏ tiền vào túi
to put money in one's pocket.
bỏ thuốc độc
to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poison
như muối bỏ biển
like a drop in the ocean
lửa đỏ lại bỏ thêm rơm
to pour oil on the fire
bỏ
to put in jail
To devote
bỏ vốn kinh doanh
to devote some capital to business, to invest money in business
bỏ ra một buổi để làm việc
to devote half a day to some work
To leave (out)
bỏ sót mất một chữ
to leave out a word
lợn bị bỏ đói
the pigs were left hungry
công trình bị bỏ dở
work is left unfinished
bỏ quên cái đâu
to leave one's wallet somewhere
bỏ ruộng hoang
to leave land fallow
bỏ nhà ra đi
to leave one's home and go off
bỏ thuyền lên bờ
to leave one's boat and go ashore
bỏ hàng ngũ địch
to leave the enemy ranks
chạy bỏ xa người đi sau
to run ahead and leave far behind the person coming after one
bỏ trốn
to run away
bỏ học
to leave school
cho con bỏ
to wean one's child
bỏ thuốc
to leave off smoking
bỏ thói xấu ấy đi
leave off that bad habit
bỏ vợ
to leave one's wife
dễ làm khó bỏ
to do what is easy, to leave what is hard
chọn tinh bỏ thô
to pick out the grains and leave the chaff
To let go of, to take off, to let down
nắm chặt tay ai không chịu bỏ ra
to grasp someone's hands and not let go of them
bỏ chào
to take off one's hat to greet somebody
bỏ giày dép đi chân không
to take off one's foot-wear and go barefoot
bỏ ba xuống
to let one's knapsack down
thuyền bỏ neo
the boat let down its anchor, the boat dropped anchor
máy bay bỏ bom
the plane let down bombs, the plane dropped bombs
bỏ màn đi ngủ
to let down one's mosquito-net and go to bed
To lose (nói về con cái chết khi còn nhỏ)
vừa bỏ một đứa con
to have just lost a child
bỏ ngoài tai
to turn a deaf ear to
bỏ ngoài tai những lời gièm pha
��to turn a deaf ear to disparaging words
bỏ thì thương vương thì tội nói về tâm trạng
a burden one loathes to get rid of
bỏ vật bỏ vạ
to leave uncared for
bỏ vật bỏ vạ nguyên liệu ngoài trời
��to leave materials uncared for in the open

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:...
  • Bổ

    Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),...
  • Nguyên trạng

    Thông dụng: primitive state, status quo.
  • Bọ

    Thông dụng: danh từ., dad, papa, insect, maggot
  • Bớ

    Thông dụng: (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey
  • Bờ

    Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến...
  • Bộ

    Thông dụng: Danh từ: appearance, look, carriage, gait, capability (hàm ý coi...
  • Bở

    Thông dụng: friable, loose, crumbly, easily breakable, yielding easy profit, giving easy results, flagging with fatigue,...
  • Bợ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bỗ bã

    Thông dụng: Tính từ: coarse, (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but...
  • Bỏ bà

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Bỏ bẵng

    Thông dụng: give up for a long time, clean omit, clean drop., vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu, the...
  • Bỏ bễ

    Thông dụng: như bỏ bê
  • Bờ bến

    Thông dụng: Danh từ.: shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...)...
  • Nha

    Thông dụng: danh từ., service; bureau.
  • Nhá

    Thông dụng: chew carefully., (thông tục) eat., gnaw., như nhé, nhá cơm, to chew rice carefully., cơm cứng...
  • Bô bô

    Thông dụng: loudly and openly, bô bô khoe với mọi người, to boast of something loudly and openly to everyone,...
  • Nhã

    Thông dụng: courteous., elegant., thái độ nhã, a courteous attitude., quần áo nhã, elegant clothing., bàn...
  • Bỏ bố

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Nhả

    Thông dụng: spit out., discharges, cough out., come unstuck, do not stick any longer., too familiar., Ăn cá nhả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top