Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prefer” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • exp がをおる [我を折る]
  • adj-na,n おすまし [御澄まし] おすまし [お澄まし]
  • n ないむしょう [内務省]
  • n でんし [電子]
  • v5m のぞきこむ [覗き込む]
  • n まんしゅう [満州]
  • n がんもん [願文]
  • n まんしゅうこく [満州国]
  • n きねんさい [祈年祭]
"
  • n がんりき [願力]
  • exp やみをすかす [闇を透かす]
  • n だいがんにん [代願人]
  • n すいへいてんかい [水平展開]
  • n ないかくそうりだいじん [内閣総理大臣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top