- Từ điển Anh - Việt
Admirable
Nghe phát âmMục lục |
/´ædmirəbl/
Thông dụng
Tính từ
Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
Tuyệt diệu, tuyệt vời
- admirable achievements
- những thành tích tuyệt vời
- Admirable Crichton
- người lắm tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , ace * , a-ok , attractive , best ever , cat’s pajamas , choice , commendable , cool * , copacetic , crackerjack * , deserving , dream * , estimable , excellent , exquisite , fine , good , great , greatest , hunky dory , keen * , laudable , meritable , meritorious , neat * , out of sight , out of this world , peachy * , praiseworthy , rare , solid , super , super-duper , superior , unreal * , valuable , wicked * , wonderful , worthy , zero cool , creditable , exemplary , honorable , reputable , respectable , splendid , venerable
Từ trái nghĩa
adjective
- contemptible , despicable , detestable , hateful , loathsome , repugnant , repulsive , shameful , unworthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Admirableness
Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu,... -
Admirably
Phó từ: Đáng phục, đáng ngưỡng mộ, -
Admiral
/ ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá,... -
Admiralship
/ ´ædmirəlʃip /, danh từ, chức đô đốc, -
Admiralty
/ ´ædmirəlti /, Danh từ: ( anh) bộ hải quân, chức đô đốc, chủ quyền trên mặt biển, first lord... -
Admiralty Court
tòa án hàng hải, -
Admiralty fuel oil
dầu chạy tàu, -
Admiralty jurisdiction
quyền xét xử về biển, quyền hạn về biển, -
Admiralty mile
hải lý anh (1853,21m), -
Admiralty practice
thủ tục của toà án hàng hải, -
Admiralty viscosity
độ nhớt chuẩn, -
Admiration
/ ¸ædmi´reiʃən /, Danh từ: sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự... -
Admire
bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ:... -
Admired
, -
Admirer
/ əd´maiərə /, Danh từ: người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ,... -
Admirers
, -
Admires
, -
Admiring
/ əd´maiəriη /, Tính từ: khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ, to give sb an admiring look,... -
Admiringly
Phó từ: khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ, -
Admissibility
/ əd¸misi´biliti /, Danh từ: tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được, tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.