Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grizzly

Nghe phát âm

Mục lục

/´grizli/

Thông dụng

Tính từ

Nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè

Danh từ

Gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear)

Chuyên ngành

Xây dựng

máy sàng song

Kỹ thuật chung

lưới sàng
song sàng
sàng

Giải thích EN: 1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.Giải thích VN: (1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.

grizzly (grisly)
máy sàng có dây đai
vibrating bar grizzly
sàng song rung
sàng song
vibrating bar grizzly
sàng song rung

Địa chất

sàng song

Xem thêm các từ khác

  • Grizzly (grisly)

    máy sàng có dây đai,
  • Grizzly bar

    Địa chất: ghi (thanh, que) sàng song,
  • Grizzly grate

    Địa chất: cái sàng song,
  • Groan

    / groun /, Danh từ: sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), Nội...
  • Groaning

    / ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm,
  • Groans

    ,
  • Groat

    / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's...
  • Groats

    / grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo...
  • Grob

    thô,
  • Grobian

    Danh từ: chàng ngốc,
  • Grocer

    / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's...
  • Grocer's itch

    Thành Ngữ:, grocer's itch, bệnh eczêma
  • Groceries

    / ˈgroʊsəri:z, ˈgroʊsri:z /, hàng tạp hóa và thực phẩm phụ, hàng tạp phẩm,
  • Grocery

    / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá...
  • Grocery bag

    túi đựng thực phẩm,
  • Grocery business

    cửa hàng kinh doanh tạp phẩm, hiệu tạp hóa,
  • Grocery shop

    cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm, quầy tạp phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top