Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outgoing

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸gouiη/

Thông dụng

Ngoại động từ .outwent; .outgone

Đi trước, vượt lên trước
(nghĩa bóng) vượt, hơn

Nội động từ

Đi ra

Danh từ, (thường) số nhiều ( (cũng) .outgoing)

Tiền chi tiêu
Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

Tính từ

Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa

Chuyên ngành

Toán & tin

ra; (toán kinh tế ) tiền phí tổn

Kỹ thuật chung

đi ra
ló ra
ra ngoài
outgoing access
sự truy cập ra ngoài
outgoing call
sự gọi ra ngoài
outgoing circuit
đuờng ra ngoài
outgoing line
đuờng đi ra ngoài
outgoing trunk circuit
mạch trung chuyển ra ngoài
sự khởi hành
sự ra
sự tuôn ra
tiền phí tổn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
approachable , civil , communicative , cordial , easy , expansive , extrovert , friendly , genial , gregarious , informal , kind , open , sociable , sympathetic , unconstrained , unreserved , unrestrained , warm , departing , ex- , former , last , migratory , outbound , outward-bound , past , retiring , withdrawing , communicable , extraverted , extroverted , demonstrative , leaving

Từ trái nghĩa

adjective
introverted , reclusive , shy , arriving , entering , incoming

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top