- Từ điển Anh - Việt
Provider
Nghe phát âmMục lục |
/prə´vaidə/
Thông dụng
Danh từ
Người cung cấp (nhất là người trụ cột của gia đình)
Chuyên ngành
Toán & tin
người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...)
Điện tử & viễn thông
bộ cấp
Kỹ thuật chung
người cung cấp
nhà cung cấp
- access provider
- nhà cung cấp truy cập
- Alternate Access Provider (AAP)
- nhà cung cấp truy nhập thay thế
- Applications Service Provider (ASP)
- nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
- Authorized Service Provider (ASP)
- nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền
- Caller Services Provider Group (CSPG)
- nhóm các nhà cung cấp dịch vụ người gọi
- cap (competitiveAccess Provider)
- nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
- Competitive Access Provider (CAP)
- nhà cung cấp truy nhập cạnh tranh
- content provider
- nhà cung cấp nội dung
- Electronic Communications Service Provider (ECSP)
- nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
- Enhanced Service Provider (ESP)
- nhà cung cấp dịch vụ nâng cao
- Information Provider
- nhà cung cấp thông tin
- Information Provider (IP)
- nhà cung cấp thông tin
- International Traffic Service Provider (ITSP)
- nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
- Internet Access Provider (IAP)
- Nhà cung cấp truy nhập Internet
- Internet provider
- nhà cung cấp Internet
- Internet user Account Provider (Internet) (IAUP)
- Nhà cung cấp tài khoản người dùng Internet
- ISP (Internetservice provider)
- nhà cung cấp dịch vụ Internet
- Local Service Provider (LSP)
- nhà cung cấp dịch vụ nội hạt
- Multiple Provider Router (Windows95) (MPR)
- Bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp (Windows95)
- network provider
- nhà cung cấp mạng
- Network Provider (NP)
- nhà cung cấp mạng
- Network Provider Access (NPA)
- truy nhập nhà cung cấp mạng
- Network Provider Identification (NPID)
- nhận dạng nhà cung cấp mạng
- Network Service Provider (NSP)
- nhà cung cấp dịch vụ mạng
- On-Line Service Provider (OLSP)
- nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến
- Regional Network Provider (RNP)
- nhà cung cấp mạng khu vực
- Service Pack (IBM) Service Provider (SP)
- Gói dịch vụ [IBM]/nhà cung cấp dịch vụ
- service provider
- nhà cung cấp dịch vụ
- Service Provider Interface (Winsock2) (SPI)
- Giao diện nhà cung cấp dịch vụ ( Winshock 2 )
- Service Provider Link (SPL)
- tuyến nối của nhà cung cấp dịch vụ
- Service Provider-focused Working Group (Trilateral) (SPWG)
- nhóm công tác tập trung vào nhà cung cấp dịch vụ ( ba bên )
- system provider
- nhà cung cấp hệ thống
- Transaction Processing Service Provider (TPSP)
- nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
- UPT Service Provider (UPTSP)
- Nhà cung cấp dịch vụ UPT
máy móc
Kinh tế
người chu cấp (cho gia đình)
người cung cấp
- service provider
- người cung cấp dịch vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Provides
, -
Providing
/ providing /, như provided, -
Providing funds for development research
cấp vốn điều nghiên phát triển, -
Providing that
như provided that, -
Province
/ province /, Danh từ: tỉnh, ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu... -
Provincial
/ prə´vinʃəl /, Tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có... -
Provincial arbitration
trọng tài cấp tỉnh, -
Provincial bank
ngân hàng địa phương, -
Provincial capital
tỉnh lỵ, -
Provincial economy
nền kinh tế địa phương, -
Provincial road
đường tỉnh, tỉnh lộ, -
Provincialism
Danh từ: tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa... -
Provincialist
Danh từ: người tỉnh lẻ, -
Provinciality
/ prə¸vinʃi´æliti /, danh từ, tính chất tỉnh lẻ, -
Provincialize
/ prə´vinʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ, -
Provincially
Phó từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ,... -
Provine
Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.