- Từ điển Anh - Việt
Tributary
Mục lục |
/´tribjutəri/
Thông dụng
Tính từ
Cống nạp; chư hầu
Nhánh, phụ (sông)
- tributary river
- sông nhánh
Danh từ
Người phải nộp cống; nước phải triều cống, chư hầu
Sông nhánh, phụ lưu (sông, suối đổ vào một con sông lớn hơn hoặc vào một cái hồ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hợp lưu
nhánh
- discharge of tributary
- lưu lượng sông nhánh
- Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
- Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
- tributary area
- diện tích sông nhánh
- tributary hydroelectric project
- dự án thủy điện sông nhánh
- tributary of river
- sông nhánh
- tributary project
- dự án sông nhánh
- tributary river
- sông nhánh
- tributary station
- trạm nhánh
- tributary station
- trạm nhánh, trạm phụ
- Tributary Unit (TU)
- khối nhánh, khối phụ thuộc
- Virtual Tributary (VT)
- nhánh ảo
nhánh sông
luồng
phụ lưu
sông nhánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , dependent , feeding , minor , satellite , shoot , side , sub , subject , subordinate , under , ancillary , auxiliary , contributory , feeder , secondary , stream , subsidiary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tributary Unit (TU)
khối nhánh, khối phụ thuộc, -
Tributary Unit Group (TUG)
nhóm khách hàng viễn thông, phần người sử dụng điện thoại, -
Tributary area
diện tích sông nhánh, -
Tributary basin
bồn chứa nước, -
Tributary hydroelectric project
dự án thủy điện sông nhánh, -
Tributary of river
sông nhánh, -
Tributary project
dự án sông nhánh, -
Tributary river
sông nhánh, -
Tributary river branch
sông hợp, -
Tributary station
trạm nhánh, trạm nhánh, trạm phụ, trạm phụ thuộc, đài chủ hầu, đài phụ thuộc, trạm phụ, -
Tribute
/ ´tribju:t /, Danh từ: vật triều cống, đồ cống nạp; sự buộc phải triều cống, vật tặng,... -
Tributyl phosphate (TBP)
tributyl phosphat, -
Tricalcium silicate
silicat tricanxic, -
Tricar
/ ´traika: /, Danh từ: xe ô tô ba bánh; xe mô tô ba bánh, -
Tricarballylic
axit tricacbalytic, -
Tricarboxylic acid cycle
chu trìnhaxit xyclic, -
Tricarpellary
Tính từ:, -
Tricarpellate
Tính từ: (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary, -
Trice
/ trais /, Danh từ: một chút, khoảnh khắc, Ngoại động từ: (hàng... -
Tricellular
batế bào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.