Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Saile” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • đặc biệt (với giá rẻ cho đối tượng đặc biệt),
  • sự bán dễ dàng, sự tiêu thụ nhanh chóng,
  • bán dễ dàng, bán nhanh, sự bán chạy,
"
  • sự bán thử,
  • Danh từ: bán đấu giá khăn giải bàn; giải giừơng, bán đồ lanh, bán đồ trắng, sự buôn bán vải trắng, sự buôn vải trắng,
  • Danh từ: sự bán hạ giá,
  • giấy bán,
  • giấy bán có điệu kiện,
  • Thành Ngữ:, to smile away, cười để xua tan
  • thông báo bán,
  • thiết bị quảng cáo nghe nhìn,
  • Danh từ: sự bán đi những thứ không cần dùng nữa,
  • phòng bày bán hàng, sở giao dịch thương mại,
  • điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic fund transfer at point of sale, chuyển tiền...
  • bất động sản bán, nhà bán, vườn nhà bán,
  • bán theo hợp đồng thuê-mua,
  • bán nửa giá,
  • bán và giao hàng,
  • bán theo hiện trạng nhìn thấy (người bán không bảo đảm), bán xem hàng, và mua chúng không có sự bảo đảm chất lượng phía người bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top