Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abstain

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'stein/

Thông dụng

Nội động từ

Kiêng, kiêng khem, tiết chế
to abstain from alcohol
kiêng rượu
(tôn giáo) ăn chay ( (cũng) to abstain from meat)
Bỏ phiếu trắng
At the last election, he abstained (from voting)
tại cuộc bầu cử vừa qua, anh ta đã bỏ phiếu trắng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abjure , abnegate , avoid , cease , constrain , curb , decline , deny oneself , do without , eschew , evade , fast , fence-sit , forbear , forgo , give the go by , give up , go on the wagon , keep from , pass , pass up , quit , refrain , refuse , renounce , shun , sit on one’s hands , sit on the fence , sit out , spurn , starve , stop , take the cure , take the pledge , withhold , hold off , keep , deny , deny one's self , desist , forego , reject , teetotal , waive

Từ trái nghĩa

verb
indulge , use

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abstainer

    / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Abstaining

    / əb'steiniη /, Danh từ: sự kiêng khem,
  • Abstemious

    / æb'sti:mjəs /, Tính từ: tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc, Xây...
  • Abstemiously

    / æb'sti:mjəsli /, Phó từ: chừng mực, điều độ, tiết độ,
  • Abstemiousness

    / ,æbstəmi'əsnis /, danh từ, sự điều độ, sự tiết độ,
  • Abstention

    / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ...
  • Absterge

    / əb'stə:dʒ /, ngoại động từ, tẩy, làm sạch,
  • Abstergent

    / əb'stə:dʒnt /, tính từ, tẩy, làm sạch, danh từ, (y học) thuốc làm sạch (vết thương),
  • Abstersion

    / 'æbstəʃn /, Danh từ: sự tẩy sạch, sự làm sạch,
  • Abstersive

    / 'æbstəʃiv /, Tính từ: tẩy, làm sạch,
  • Abstinence

    / 'æbstinəns /, Danh từ: sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng...
  • Abstinence symptom

    triệu chứng phụ,
  • Abstinency

    / 'æbstinənsi /, Danh từ: thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem,
  • Abstinent

    / 'æbstinənt /, Tính từ: Ăn uống điều độ; kiêng khem,
  • Abstinently

    / 'æbstinəntli /,
  • Abstract

    / 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh...
  • Abstract-association

    kết hợp trừu tượng,
  • Abstract Data Type (ADT)

    kiểu dữ liệu trừu tượng,
  • Abstract Service Primitive (ASP)

    nguyên mẫu dịch vụ trừu tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top