Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air vessel

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

bình khí máy bơm

Giải thích EN: A small chamber of air attached to the pipeline on the delivery side of a reciprocating pump, serving to cushion the vibration of the pump. It may also be at other locations in a piping system to minimize water hammer.Giải thích VN: Một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông, giúp bộ giảm rung của máy bơm, nó còn được đặt ở nơi khác của hệ thống bơm giảm thiểu độ bắn của nước.

không khí
compressed-air vessel
bình đựng không khí nén

Địa chất

bình chứa (không) khí, bộ thu khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top