Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Location

Nghe phát âm

Mục lục

/ləʊˈkeɪʃn/

Thông dụng

Danh từ

Vị trí, địa điểm
Sự xác định vị trí, sự định vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
(điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
on location
quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
( Uc) ấp trại, đồn điền

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự xác định vị trí, sự định vị, vị trí, chuẩn,đường chuẩn

Cơ khí & công trình

sự chỉnh thẳng

Toán & tin

sự định xứ; (máy tính ) mắt (nhớ); vị trí
decimal location
hàng số thập phân
long storage location
độ dài ô của một bộ nhớ
root location
sự tách các nghiệm
storage location
mắt nhớ

Xây dựng

sự chọn tuyến

Kỹ thuật chung

chuẩn
địa điểm
đường chuẩn
hiện trường
nơi
mặt chuẩn
sự định vị
accurate location
sự định vị chính xác
fault location
sự định vị sự cố
precise location
sự định vị chính xác
road location
sự định vị tuyến đường
sampling location
sự định vị lấy mẫu
turn-out location
sự định vị lưỡi ghi (đường sắt)
well location
sự định vị trí giếng
sự vạch tuyến
vị trí
vị trí nhớ

Kinh tế

sự cho thuê
sự định vị
planned location of industry
sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ)
sự thuê
sự xác định vị trí
vị trí

Kỹ thuật chung

Địa chất

vị trí, sự xác định vị trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
area , bearings , district , fix * , hole , locale , locality , locus , neck of the woods , neighborhood , part , point , position , post , region , scene , section , site , situation , spot , station , tract , turf , venue , whereabouts , orientation , place , emplacement , placement , habitat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top