Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Midst

Nghe phát âm

Mục lục

/midst/

Thông dụng

Danh từ

Giữa
in the midst of the crowd
ở giữa đám đông
there is a malefactor in their midst
trong bọn họ có một kẻ bất lương


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
betwixt and between , bosom , center , deep , depths , halfway , heart , hub , interior , mean , medium , midpoint , nucleus , thick , median , middle , eye , among , between , core , depth

Từ trái nghĩa

noun
exterior , exteriority , outside

Xem thêm các từ khác

  • Midstation plane

    mặt sườn giữa (trên bản vẽ đường hình dáng),
  • Midsternal line

    đường giữaxương ức,
  • Midsternum

    thânxương ức,
  • Midstream

    / ´mid¸stri:m /, danh từ, giữa dòng (sông, suối), to change/swap horses in midstream
  • Midstream depth

    chiều sâu giữa dòng,
  • Midsummer's day

    Danh từ: ngày hạ chí,
  • Midsummer Day

    ngày hạ chí, ngày hạ chí (ngày 24 tháng 6 trong năm),
  • Midsummer madness

    Danh từ: sự ngông cuồng trong chốc lát, hành động ngông cuồng trong chốc lát,
  • Midtarsal

    giữakhối xương cổ chân,
  • Midtegmentum

    giữamái não thất iv,
  • Midterm

    / ´mid´tə:m /, danh từ, ( midterms) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i), tính từ, giữa năm học; giữa nhiệm kỳ,
  • Midtown

    xem meprobamate .,
  • Midtravel

    nửa khoảng chạy,
  • Midvalue

    giá trị trung bình,
  • Midvalue of class interval

    điểm giữa cấp, giá trị giữa khoảng,
  • Midventricle

    khoang não giữa,
  • Midwall

    tường ngăn,
  • Midway

    / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng...
  • Midweek

    / ´mid´wi:k /, danh từ, giữa tuần,
  • Midweekly

    / ¸mid´wi:kli /, tính từ & phó từ, giữa tuần; vào giữa tuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top