Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ape

Nghe phát âm

Mục lục

/eip/

Thông dụng

Danh từ

Khỉ không đuôi, khỉ hình người
Người hay bắt chước
to play (act) the ape
bắt chước

Ngoại động từ

Bắt chước, nhại
to go ape
bắt đầu đối xử điên rồ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affect , caricature , copy , counterfeit , ditto * , do * , do like , echo , emulate , go like , imitate , impersonate , make like , mirror , mock , parody , parrot , take off * , travesty , burlesque , mimic , baboon , chimpanzee , gelada , gibbon , gorilla , mime , orangutan , simian

Xem thêm các từ khác

  • Ape-man

    / ´eip¸mæn /, danh từ, vượn người,
  • Ape hand

    bàn tay khỉ,
  • Apeak

    / ə´pi:k /, Tính từ & phó từ: (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng, Kỹ...
  • Aped

    ,
  • Apedicellate

    Tính từ: không cuống,
  • Apehand

    bàn tay khỉ,
  • Apel's integral

    tích phân aben,
  • Apelike

    Tính từ: giống như khỉ,
  • Apellous

    không có da,
  • Apenia

    suffix. chỉ thiếu hay giảm.,
  • Apenteric

    ngoài ruột,
  • Apepsia

    / ə´pepsiə /, Danh từ: (y học) chứng không tiêu, Y học: chứng không...
  • Apepsy

    / ə´pepsi /, như apepsia,
  • Apercu

    Danh từ: tổng quan, đại cương, Nghĩa chuyên ngành: đại cương, tổng...
  • Aperient

    / ə´piəriənt /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận...
  • Aperiodic

    Tính từ: không theo chu kỳ, không điều hòa, không lắc, không theo chu kỳ, phi chu kỳ, không chu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top