Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lecture

Mục lục

/'lekt∫ә(r)/

Thông dụng

Danh từ

Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
Lời la mắng, lời quở trách
to read (give) someone a lecture
quở trách ai; lên lớp ai

Động từ

Giảng, diễn thuyết, thuyết trình
Mrs X lectures on civil law
bà X giảng về luật dân sự
La mắng, quở trách; lên lớp (ai)

Chuyên ngành

Toán & tin

bài giảng // giảng bài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , allocution , chalk talk , discourse , disquisition , harangue , instruction , oration , pep talk * , pitch * , soapbox , spiel * , talk , castigation , censure , chiding , dressing-down * , going-over , moralism , preaching , preachment , rebuke , reprimand , reproof , scolding , sermon , talking-to , telling off , declamation , prelection , colloquium , colloquy , discussion , dissertation , excursus , homily , symposium , treatise
verb
address , declaim , deliver , discourse , expound , get on a soapbox , give a talk , harangue , hold forth , orate , prelect , recite , speak , spiel * , spout , talk , teach , admonish , berate , chide , exprobate , flay , give going-over , give piece of mind , moralize , preach , rank on , rate , reprimand , reprove , scold , sermonize , tell off , castigate , censure , class , hearing , lesson , oration , rebuke , sermon , spiel , upbraid

Từ trái nghĩa

verb
praise

Xem thêm các từ khác

  • Lecture-hall

    hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • Lecture call

    hội nghị đơn phương,
  • Lecture hall

    đại giảng đường,
  • Lecture room

    phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • Lecturer

    / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học,
  • Lectureship

    / ´lektʃəʃip /, Danh từ: chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên,
  • Led

    / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính...
  • Led-in cable

    cáp vào (tủ),
  • Led (light-emitting diode)

    đi-ốt, đi-ốt phát quang,
  • Led high-mount stop lamp

    đèn phanh đi-ốt lắp trên cao,
  • Ledbit

    lớp bi-tum cách nước có đệm chì,
  • Lederhosen

    Danh từ số nhiều: quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu Âu, đặc biệt là...
  • Ledermycin

    see demethylcholortetracycline.,
  • Ledge

    / ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ...
  • Ledge door

    cửa có ván nong,
  • Ledge joint

    mối ghép bằng gờ,
  • Ledge mater

    chất chèn mạch quặng, chất nhét mạch quặng,
  • Ledge rock

    đá gốc,
  • Ledge wall

    vách mạch quặng, vách vỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top