Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concept

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɒnsept/

Thông dụng

Danh từ

Khái niệm

Chuyên ngành

Toán & tin

khái niệm, quan niệm
absolute concept
khái niệm tuyệt đối


Xây dựng

Khái niệm

Kỹ thuật chung

khái niệm
absolute concept
khái niệm tuyệt đối
basic concept
khái niệm cơ bản
building-block concept
khái niệm đơn thể
building-block concept
khái niệm khối hợp nhất
concept formation
sự hình thành khái niệm
concept statement
mệnh đề khái niệm
concept symbol
ký hiệu khái niệm
high level concept
khái niệm mức cao
maintenance concept
khái niệm bảo dưỡng
Proof Of Concept (POC)
chứng minh khái niệm
reliability of performance measure concept
khái niệm độ tin cậy vận hành
state concept
khái niệm trạng thái
theoretical concept
khái niệm lý thuyết
quan niệm
architectural concept
quan niệm kiến trúc
classical concept
quan niệm cổ điển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abstraction , apprehension , approach , big idea , brainchild , brain wave , conceit , conception , conceptualization , consideration , fool notion , hypothesis , image , impression , intellection , notion , perception , slant , supposition , theory , thought , twist , view , wrinkle , conviction , idea , opinion

Từ trái nghĩa

noun
being , concrete

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top