- Từ điển Anh - Việt
Veto
Mục lục |
/´vi:tou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều vetoes
Quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ; lời tuyên bố bác bỏ (một đạo luật..)
Sự nghiêm cấm; lời tuyên bố nghiêm cấm
Ngoại động từ
Phủ quyết, bác bỏ
Nghiêm cấm
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự từ chối
Kinh tế
bác bỏ
phủ quyết (điều gì)
phủ quyết điều gì
quyền phủ quyết
sự phủ quyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ban , blackball * , declination , denial , embargo , interdict , interdiction , negative , nonconsent , prohibition
verb
- ban , blackball * , burn , cut , decline , defeat , deny , disallow , disapprove , discountenance , forbid , give thumbs down , interdict , kill , negate , negative , nix * , not go for , pass , pass by , pass on , prohibit , put down , refuse , reject , rule out * , shoot down * , throw away * , throw out * , thumbs down , turn down , blackball , nix , nyet , override , overrule , quash
Từ trái nghĩa
noun
- allowance , approval , ok , permission , ratification , sanction
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vetoed
, -
Vetoing
, -
Vets housing
nhà ở cho cựu chiến binh, -
Vetted
, -
Vetting
hiệu chỉnh, -
Vex
/ veks /, Ngoại động từ: làm bực mình, làm phật ý; chọc tức, quấy rầy (nhất là bằng những... -
Vexation
/ vek´seiʃən /, Danh từ: sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý, ( số nhiều)... -
Vexatious
/ vek´seiʃəs /, Tính từ: gây bực mình, gây phiền phức, làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho... -
Vexatious action
tố tụng phiền nhiễu, tố tụng phiền toái, -
Vexatious rules and regulations
những quy lệ và quy định phiền toái, -
Vexatiousness
Danh từ: tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức, tính chất làm lo âu, tính chất làm đau... -
Vexatory
Tính từ: làm phật ý, nhũng nhiểu, -
Vexed
/ vekst /, Tính từ: phật ý; bực tức, to become vexed, bực tức, vexed question, một vấn đề gây... -
Vexed question
Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây... -
Vexedly
Trạng từ: một cách bực tức, một cách phật ý, -
Vexer
Danh từ: người làm bực mình, người làm phật lòng, người hay quấy rầy, -
Vexil
Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) (như) vexillum, -
Vexilla
Danh từ số nhiều của .vexillum: như vexillum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.