Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excel

Nghe phát âm

Mục lục

/ik´sel/

Thông dụng

Ngoại động từ ( + .in, .at)

Hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
to excel others in courage
trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

Nội động từ ( + .in, .at)

Trội về, xuất sắc về (môn gì...)
to excel at mathematics
trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

trội hơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , be good , be master of , be proficient , be skillful , best , be talented , better , cap , come through , eclipse , exceed , go beyond , go to town , improve upon , make it , outdo , outrival , outshine , outstrip , pass , predominate , shine , show talent , surmount , take precedence , top , transcend , wax * , outmatch , outrun , outclass , outvie , star , superior , surpass , take the cake

Từ trái nghĩa

verb
be inferior , fail

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top