Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Full-blooded

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ful´blʌdid/

Thông dụng

Tính từ
Ruột thịt (anh em...)
Thuần giống
Cường tráng, khí huyết phương cương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hardy , hearty , powerful , robust , sound , thoroughbred , unmixed , vigorous , virile , vital , highbred , pureblood , pureblooded , purebred , blooming , florid , flush , flushed , glowing , rosy , rubicund , sanguine , genuine , ruddy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top