Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Funereal

Nghe phát âm

Mục lục

/fju:'niəriəl/

Thông dụng

Tính từ

Thích hợp với đám ma
Buồn thảm (như) khi đi đưa đám
a funereal expression on one's face
vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
black , bleak , dark , deathlike , dirgelike , disheartening , dismal , doleful , dreary , elegiac , gloomy , grave , grim , lamenting , lugubrious , melancholy , mournful , oppressive , sad , sepulchral , serious , solemn , somber , woeful , depressing , exequial , grieving

Từ trái nghĩa

adjective
cheerful , happy , joyful , lively , upbeat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top