- Từ điển Anh - Việt
Gib
Nghe phát âmMục lục |
/dʒib/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp
(kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chốt hãm, đinh kẹp, tấm kẹp, cái chêm, cái chèn
Xây dựng
đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm
Giải thích EN: In carpentry or ironwork, a heavy metal strap used to fasten two members together.Giải thích VN: Mảnh gỗ hoặc kim loại, bản giằng bằng kim loại cứng được sử dụng để nối hai bộ phận của kết cấu với nhau.
Kỹ thuật chung
cái chêm
cái chèn
chêm có đầu
đinh kẹp
đinh kẹp, má kẹp
Giải thích EN: A detachable plate used to clamp parts into place and limit their range of motion.Building Engineering. in carpentry or ironwork, a heavy metal strap used to fasten two members together.Giải thích VN: Tấm có thể tháo ra được dùng để kẹp các chi tiết vào vị trí và hạn chế tầm chuyển động của chúng. Trong ngành xây dựng, nghề mộc hay nghề sắt, thường là bản giằng bằng kim loại nặng kẹp chạt hai bộ phận với nhau.
thanh dẫn hướng
tấm kẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gib-head key
cái chèn, chêm có đầu, then vát có đầu, -
Gib (gib-headed key)
then vát có đầu, -
Gib an cotter
chốt và chốt nhận, -
Gib and cotter
chêm chèn, chêm khóa, chêm kép, chốt và chốt chận, -
Gib and key
chêm chèn, chêm khóa, -
Gib arm of crane
cánh nghiêng của cần trục, -
Gib bolt
đinh ốc siết miếng chêm, -
Gib door
cửa lẩn, cửa ẩn, -
Gib head key
chốt có gót, -
Gib sail
buồm chéo, buồm hình tam giác, -
Gibault coupling
khớp nối gibault, -
Gibber
/ ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:... -
Gibbered
, -
Gibberellin
Danh từ: (thực vật) nấm giberela, -
Gibberish
/ ´dʒibəriʃ /, Danh từ: lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp, Từ đồng... -
Gibberish aphasia
mất ngôn ngữ lắp bắp, -
Gibberishaphasia
mất ngôn ngữ lắp bắp, -
Gibbet
/ ´dʒibit /, Danh từ: giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục,... -
Gibbo
gò đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.