Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sear

Nghe phát âm

Mục lục

/siə/

Thông dụng

Tính từ

Héo, khô; tàn (hoa; lá)
the sear and yellow leaf
tuổi già

Ngoại động từ

Làm khô, làm héo
Đốt (vết thương)
Đóng dấu bằng sắt nung
Làm cho chai đi
a seared conscience
một lương tâm chai đá
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung

Nội động từ

Khô héo đi

Danh từ

(như) sere

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

nấu nhừ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blight , brand , brown , burn up , cauterize , cook , dehydrate , desiccate , dry out , dry up , exsiccate , harden , parch , scorch , seal , shrivel , sizzle , tan , toast , wilt , wither , char , singe , mummify , wizen , broil , burn , dry , mark , scar
noun
char , scorch , singe

Từ trái nghĩa

verb
freeze

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top