Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hare

Mục lục

/hɛə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) thỏ rừng
first catch your hare then cook him
(tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
hare and hounds
trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
if you run after two hares you will catch neither
bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
to run with the hare and run with the hounds
Theo cả hai bên,bắt cá hai tay
As mad as a March hare
Cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
To run with the hare and to hunt with the hounds
Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
to raise/start a hare
bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng

Nội động từ

Vọt đi, lao đi

Chuyên ngành

Kinh tế

thỏ rừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
leporid , leporine
noun
coney , lagomorph , leveret

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hare's hygrometer

    dụng cụ đo độ ẩm hare,
  • Hare-brained

    Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
  • Hare and hounds

    Thành Ngữ:, hare and hounds, trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng...
  • Hare and tortoise

    Thành Ngữ:, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba
  • Hare eye

    chứng hở mi,
  • Harebell

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn,
  • Hareeye

    chứng hở mi,
  • Harelip

    / ´hɛə¸lip /, Danh từ: tật sứt môi trên, tật hở hàm ếch, Y học:...
  • Harelipped

    / ´hɛə¸lipt /, tính từ, có tật sứt môi trên,
  • Harem

    / ´hɛərəm /, Danh từ: hậu cung, Từ đồng nghĩa: noun, concubines , purdah...
  • Hares

    ,
  • Hargreaves process

    quy trình hargreaves,
  • Harhor entrance control post

    trạm kiểm tra ở cửa (ra) vào cảng,
  • Hari-kari

    như hara-kiri,
  • Haricot

    / ´hærikou /, Danh từ: món ragu (cừu...), (như) haricot bean, Kinh tế:...
  • Haricot agar

    thạch canh đậu,
  • Haricot bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu tây ( (cũng) haricot), đậu tây,
  • Haricot bouillon

    canh thang đậu,
  • Harijan

    Danh từ: người hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn Độ,
  • Hark

    / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top