- Từ điển Anh - Việt
Ill-natured
Nghe phát âmMục lục |
/´il¸neitʃəd/
Thông dụng
Tính từ
Xấu tính, khó chịu
Hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catty , churlish , crabbed , crabby , cross , crotchety , cussed , dirty * , disagreeable , disobliging , dyspeptic , hot-tempered , ill-humored , irritable , malevolent , malicious , mean , nasty , ornery * , perverse , petulant , spiteful , sulky , sullen , surly , temperamental , tempersome , touchy , unfriendly , unkind , unpleasant , cranky , ornery
Từ trái nghĩa
adjective
- friendly , good-natured , good-tempered , nice , pleasant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ill-naturedly
/ ´il¸neitʃədli /, -
Ill-nourished
/ ´il¸nʌriʃt /, tính từ, thiếu ăn, đói ăn, -
Ill-omened
/ ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious ,... -
Ill-posed
không đúng đắn, đặt không đúng đắn, -
Ill-posed problem
bài toán giả định sai, -
Ill-reputed
Tính từ: mang tai mang tiếng; có tiếng xấu, -
Ill-sorted
Tính từ: không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch, he and his wife were an ill-sorted pair., anh ấy và vợ... -
Ill-spent
Tính từ: (nói về của cải, tiền bạc) phung phí, lãng phí, -
Ill-spoken
Tính từ: bị nói xấu, -
Ill-starred
/ ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết... -
Ill-suited
Tính từ: không hợp, không thích hợp, -
Ill-tempered
/ ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered... -
Ill-temperedness
như ill temper, -
Ill-timed
/ ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Ill-treat
Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa:... -
Ill-treatment
Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa:... -
Ill-usage
/ ´il¸ju:sidʒ /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, -
Ill-use
Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.