- Từ điển Anh - Việt
Continual
Nghe phát âmMục lục |
/kən'tinjuəl/
Thông dụng
Tính từ
Liên tục, liên miên
- continual rain
- mưa liên miên
Chuyên ngành
Toán & tin
continuan
Kỹ thuật chung
tiếp tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aeonian , around-the-clock , ceaseless , connected , consecutive , continuous , dateless , endless , enduring , eternal , everlasting , frequent , interminable , oft-repeated , permanent , perpetual , persistent , persisting , recurrent , regular , relentless , repeated , repetitive , running , staying , steady , timeless , unbroken , unceasing , unchanging , unending , unfailing , unflagging , uninterrupted , unremitting , unvarying , unwaning , constant , incessant , nonstop , ongoing , round-the-clock , lasting , perennial
Từ trái nghĩa
adjective
- broken , ceasing , checked , halting , inconstant , infrequent , intermittent , interrupted , occasional , temporary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continual mechanical twinning
kế hoạch ngẫu nhiên, -
Continual rain
mưa liên tục, -
Continual redemption sinking fund
quỹ giảm trái liên tục, quỹ trả nợ liên tục, -
Continually
Phó từ: liên tục, không ngớt, -
Continualness
/ kən´tinjuəlnis /, danh từ, tính liên tục, tính liên miên, -
Continuance
/ kənˈtɪnyuəns /, Danh từ: sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu... -
Continuant
/ kən´tinjuənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ:... -
Continuation
/ kən¸tinju´eiʃən /, Danh từ: sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chắp, sự ghép, sự mở rộng,... -
Continuation Of Message (COM)
phần kéo dài của bản tin, -
Continuation clause
điều khoản bảo hiểm tiếp tục, điều khoản gia hạn (tiếp tục bảo hiểm), điều khoản bảo hiểm tiếp tục, điều khoản... -
Continuation day
ngày gia hạn, -
Continuation file
tệp tin liên tục, tập tin tiếp nối, -
Continuation line
dòng liên tục, -
Continuation link
dòng tiếp nối, dòng liên tục, -
Continuation mode
chế độ liên tục, -
Continuation notation
dấu chấm chấm, dấu chấm chấm (...) -
Continuation of a letter
phần tiếp theo của bức thư, -
Continuation of the journey
tiếp tục chuyến đi (bằng tàu), -
Continuation page
trang liên tục, -
Continuation passing style (CPS)
kiểu truyền liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.