Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laterlog

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự đo trễ

Giải thích EN: A technique for measuring downhole resistivity, in which electric current is made to flow radially through the formation in a sheet of predesigned thickness; used for evaluating the resistivity in hard-rock reservoirs as a way to measure subterranean structural characteristics.Giải thích VN: Một kỹ thuật để đo điện trở suất trũng/rỗng, trong đó dòng điện được cho chạy xuyên tâm qua một cơ cấu trong một tấm có độ dày được thiết kế trước; được dùng để đo điện trở suất trong các bể chứa đá cứng như một cách để đánh giá các đặc tính cấu trúc ngầm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top