- Từ điển Anh - Việt
Dampen
Nghe phát âmMục lục |
/´dæmpən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
Làm ẩm, làm ướt
Nội động từ
Bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm ẩm
làm ướt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bedew , besprinkle , dabble , humidify , moisten , rinse , spray , sprinkle , water , wet , allay , check , chill , cloud , cool , curb , dash , deaden , deject , depress , diminish , discourage , dismay , dispirit , dull , humble , inhibit , moderate , muffle , mute , restrain , stifle , bathe , damp , repress , ret
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dampener
/ ´dæmpənə /, thiết bị làm ẩm, Kỹ thuật chung: bộ giảm chấn, -
Dampener damp
thiết bị làm ẩm, -
Dampening
sự ẩm, làm ẩm, sự làm ẩm, -
Dampening roll
trục làm ẩm, -
Dampening solution
dung dịch thẩm thấu, -
Damper
/ ´dæmpə /, Danh từ: người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất... -
Damper applicator roller
con lăn thấm mực, -
Damper blade
cánh cửa lật, -
Damper flap
van bướm, van điều tiết, -
Damper guide
hướng dẫn clapê, dẫn hướng clapê, -
Damper loss
van điều tiết xả, -
Damper piston
pittông bộ giảm xóc, -
Damper slide
van trượt điều tiết, -
Damper spring
lò xo giảm chấn, lò xo giảm chấn, -
Damper tube
đèn đệm, -
Damper valve
clapê điều tiết, -
Damper winding
cuộn cản dịu, cuộn dây cản dịu, cuộn dây giảm xóc, -
Damping
/ 'dæmpiη /, Danh từ: sự làm ẩm, sự thấm ướt, sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung,... -
Damping (of concrete)
sự làm ẩm bê tông, -
Damping attenuation
sự cản dịu, sự suy giảm dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.