Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Participate

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪt/
NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪt/

Hình thái từ

  • Past + PP : participated BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪd/ NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪtɪd/
  • Ving: participating BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪŋ/ NAmE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪŋ/ NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪtɪŋ/

Thông dụng

Động từ

Tham gia, tham dự; cùng góp phần, bị lôi cuốn vào (một hoạt động)
to participate in something
cùng góp phần vào cái gì
to participate with somebody
cùng tham gia với ai
( + of) có phần nào, phần nào mang tính chất
his poems participate of the nature of satire
thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tham gia

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aid , associate with , be a participant , be a party to , be into , chip in * , come in , compete , concur , cooperate , engage , engage in , enter into , get in on , get in on the act , go into , have a hand in , have to do with , join in , latch on , lend a hand , partake , perform , play , share , sit in * , sit in on , strive , take an interest in , tune in , carry on , have , indulge , conduce , assist , complete , contribute , enter , join

Từ trái nghĩa

verb
observe , watch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top