Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contribute

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'tribju:t/

Thông dụng

Động từ

Đóng góp, góp phần
to contribute an article to a magazine
đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
to contribute to a cause
góp phần vào một sự nghiệp
good health contributed to his success
sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đóng góp, cộng tác

Xây dựng

góp

Kỹ thuật chung

cộng tác

Kinh tế

đóng góp
góp phần (vào)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , add , afford , ante up , assign , bequeath , bequest , bestow , chip in , come through , commit , confer , devote , dispense , dole out * , dower , endow , enrich , furnish , give , give away , go dutch , grant , hand out , kick in * , pitch in * , pony up , present , proffer , sacrifice , share , subscribe , subsidize , supply , sweeten the kitty , tender , will , add to , advance , aid , assist , augment , be conducive , be instrumental , conduce , do one’s bit , finger in the pie , fortify , get in the act , have a hand in , help , lead , put in two cents , redound , reinforce , sit in on , strengthen , supplement , support , tend , uphold , donate , partake , participate , cause , factor , further , provide , shell out , submit

Từ trái nghĩa

verb
harm , hurt , neglect , oppose , shun , subtract , take , take away , withdraw , withhold , counteract , disapprove

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top