Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perish

Nghe phát âm


Mục lục

/'peri∫/

Thông dụng

Nội động từ

Diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
Tàn lụi, héo rụi; hỏng đi

Ngoại động từ

Làm chết; làm bỏ mạng
to be perished with cold
rét chết đi được
to be perished with hunger
đói chết đi được
Làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng
the heat has perished all vegetation
cái nóng làm cây cối héo rụi hết
Làm mất phẩm chất tự nhiên

Kinh tế

hư hỏng

Nguồn khác

  • perish : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be destroyed , be killed , be lost , bite the dust * , break down , buy the farm * , cease , check out * , collapse , corrupt , croak , crumble , decease , decompose , demise , depart , disappear , disintegrate , end , expire , fall , give up the ghost , go , go under , kick the bucket * , lose life , od , pass , pass away , pass on , rot , succumb , vanish , waste * , wither , drop , decay , fade , ruin

Từ trái nghĩa

verb
give birth , revive

Xem thêm các từ khác

  • Perishability

    / 'peri∫əbiliti /, Kinh tế: sự hư hại, sự hư hỏng,
  • Perishable

    / 'peri∫əbl /, Tính từ: có thể bị diệt vong; có thể chết, có thể bị tàn lụi, có thể bị...
  • Perishable cargo

    hàng dễ hỏng, hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả ...), hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
  • Perishable commodity

    hàng hóa chóng hỏng, hàng mau hỏng, hàng hóa dễ hỏng,
  • Perishable food

    thực phẩm chóng hỏng, thực phẩm dễ hỏng,
  • Perishable freight

    hàng hóa chóng hỏng,
  • Perishable freight train

    tàu hàng tươi sống,
  • Perishable goods

    hàng dễ hỏng, hàng thực phẩm dễ hỏng,
  • Perishable produce body

    thùng xe chở hàng chóng hỏng,
  • Perishable product

    sản phẩm chóng hỏng,
  • Perishable traffic

    sự vận chuyên các sản phẩm mau hỏng,
  • Perishableness

    / 'peri∫əbəlnis /,
  • Perishables

    Danh từ số nhiều: hàng dễ thối, hàng dễ hỏng, dễ hư (nhất là thực phẩm), hàng dễ hỏng...
  • Perished

    / ´periʃt /, tính từ, chết đi được (không chịu nổi), we were perished with cold and hunger, chúng tôi đói và rét chết đi đươc
  • Perished steel

    thép cháy quá,
  • Perisher

    Danh từ: (từ lóng) người quấy rầy (nhất là trẻ con),
  • Perishing

    / ´periʃiη /, Tính từ: (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức chịu đựng, cực kỳ lạnh, it's...
  • Perishing of goods

    hư hỏng hàng hóa, sự hư hỏng của hàng hóa,
  • Perishingly

    Phó từ: như perishing,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top