Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squint

Nghe phát âm

Mục lục

/skwint/

Thông dụng

Tính từ

(y học) lác (mắt)

Danh từ

Tật lác mắt
Cái liếc mắt
(thông tục) sự nhìn, sự xem; sự liếc
let me have a squintat it
cho tôi xem một tí nào
Sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách)
to have a squint to some policy
ngã về một chính sách nào
Lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ)

Nội động từ

Có tật lác mắt
Liếc, liếc nhìn
to squint at something
liếc nhìn vật gì

Ngoại động từ

Làm cho (mắt) lác
Nhắm nhanh (mắt)
Nheo (mắt)

Phó từ & tính từ

(thông tục) không thẳng; nghiêng, xiên, lệch

Chuyên ngành

Xây dựng

lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường nhà thờ)
lỗ xiên (que tường)
gạch hình góc tường (để xây góc tường không vuông)

Y học

Điện lạnh

góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)
góc chuyển búp (ở ăng ten chuyển búp rađa)
góc quét (ăng ten rađa)

Điện tử & viễn thông

tật lé mắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cock the eye , look , look askance , look cross-eyed , peek , peep , screw up eyes , squinch , incline , lean , slant , trend , bent , cast , deviate , goggle , peer , skew , strabismus
noun
bias , cast , disposition , leaning , partiality , penchant , predilection , predisposition , proclivity , proneness , propensity , tendency , trend , turn , cross-eye , strabismus

Từ trái nghĩa

verb
open

Xem thêm các từ khác

  • Squint-eyed

    / ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismic
  • Squint angle

    góc nhìn nghiêng,
  • Squint brick

    gạch xây vỉa nghiêng,
  • Squint brick (squint)

    gạch hình góc tường (khối vuông),
  • Squint deviation

    góc lác,
  • Squint quoin

    đá xây góc tường không vuông,
  • Squint window

    cửa sổ mắt bò,
  • Squinter

    Danh từ: người mắt lác,
  • Squire

    / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh...
  • Squirearchal

    / skwaiə´a:kəl /, như squirearchical,
  • Squirearchical

    Tính từ: (thuộc) giai cấp địa chủ; (thuộc) chính quyền địa chủ,
  • Squirearchy

    / ´skwaiər¸a:ki /, Danh từ: giai cấp địa chủ; chính quyền địa chủ (đặc biệt ở anh ngày trước),...
  • Squireen

    / skwaiə´ri:n /, Danh từ: Địa chủ nhỏ (ở ai-len),
  • Squirehood

    Danh từ: cương vị địa chủ,
  • Squirelet

    Danh từ: Địa chủ nhỏ,
  • Squireling

    như squirelet,
  • Squirely

    Tính từ: (thuộc) địa chủ,
  • Squireship

    như squirehood,
  • Squiriarchy

    Danh từ:,
  • Squirm

    / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top