Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zero

Mục lục

/'ziərou/

Thông dụng

Danh từ

(toán học); (vật lý) zêrô, số không
absolute zero
zêrô tuyệt đối
ten degrees below zero
mười độ dưới độ không
Độ cao zêrô (máy bay)
at zero level
sát mặt đất
Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất
their hopes were reduced to zero
hy vọng của chúng tiêu tan hết

Cấu trúc từ

zero hour
(quân sự) giờ bắt đầu tấn công
Giờ quyết định

Chuyên ngành

Xây dựng

điểm không

Cơ - Điện tử

Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ

Toán & tin

zerô, số không, không điểm
zero order n
không điểm cấp n
simple zero
không điểm đơn

Y học

số không, zê-rô

Điện lạnh

nhiệt độ không

Kỹ thuật chung

không
không điểm
đặt bằng không
điểm gốc
điểm không
đưa về không
gốc tọa độ
số không
triệt tiêu
vị trí không

Kinh tế

điểm thấp nhất
số không
sự không có gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aught , blank , bottom , cipher , insignificancy , love * , lowest point , nada , nadir , naught , nil * , nix * , nobody * , nonentity , nought , nullity , oblivion , ought , rock bottom * , scratch , shutout , void , zilch * , zip * , zot , nebbish , nobody , nothing , nil , null , goose egg , nix , none , reset , zilch
phrasal verb
cast , direct , head , level , point , set , train , turn

Từ trái nghĩa

noun
anything , being , something , thing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top