- Từ điển Anh - Việt
Prerogative
Mục lục |
/pri'rɔgətiv/
Thông dụng
Danh từ
Quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người)
Tính từ
Có quyền; có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Chuyên ngành
Kinh tế
đặc quyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , appanage , authority , birthright , choice , claim , droit , due , exemption , immunity , liberty , perquisite , sanction , title , right , command , control , domination , dominion , jurisdiction , mastery , might , power , sovereignty , sway , gift , grant , option , preeminence , privilege
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preroll
sự cuộn trước, sự lăn trước, -
Prerun-time array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình), -
Prerun-time table
bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình), -
Pres
danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush -
Presacious
Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts,... -
Presacral nerve
dây thần kinh trước cùng, -
Presacralnerve
dây thầnkinh trước cùng, -
Presaed section
thép hình dập, -
Presage
/ ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại... -
Presageful
/ pri´seidʒful /, tính từ, có điềm, có linh cảm, có linh tính, cảm thấy trước, -
Presager
Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower... -
Presale
/ pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước, -
Presanctified
Tính từ: (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể, -
Presby-
(presbyo-) prefix chỉ tuổi già, -
Presby- (presbyo-)
tiền tố chỉ tuổi già, -
Presbyacusia
giảm thính lực tuổi già, -
Presbyacusis
điếc tuổi già, -
Presbyatrics
(thuộc) lão học, y học tuổi già,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.