Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resonant

Nghe phát âm

Mục lục

/´rezənənt/

Thông dụng

Tính từ

Vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)
deep resonant notes
những nốt nhạc vang rền
Vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng..)
a resonant hall
một hội trường có điều kiện dội âm tốt
resonant walls
tường dội lại tiếng
Vang dội lại cái gì (về địa điểm)
alpine valleys resonant with the sound of church bells
các thung lũng của dãy núi Alps vang vọng tiếng chuông nhà thờ
(vật lý) cộng hưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beating , booming , clangorous , consonant , deep , deep-toned , earsplitting , echoing , electrifying , enhanced , full , heightened , intensified , loud , mellow , noisy , orotund , plangent , powerful , profound , pulsating , pulsing , resounding , reverberant , reverberating , rich , ringing , roaring , round , sonorant , sonorous , stentorian , strident , thrilling , throbbing , thundering , thunderous , rotund , vibrant , bellowing , reboant , tympanic

Từ trái nghĩa

adjective
faint , quiet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top