Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shellac

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃə´læk/

Thông dụng

Danh từ

Sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni)

Ngoại động từ shellacked

Quét sen-lắc, đánh vécni (cái gì) bằng sen-lắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đánh gục, đánh bại hoàn toàn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sen-lắc

Hóa học & vật liệu

chất sen-lắc

Giải thích EN: 1. a purified lac, generally formed into thin flakes or sheets.a purified lac, generally formed into thin flakes or sheets. 2. a thin, relatively clear varnish made by dissolving this material, usually in alcohol.a thin, relatively clear varnish made by dissolving this material, usually in alcohol.

Giải thích VN: 1. cánh kiến được tinh lọc thường được tạo thành miếng hoặc là tấm mỏng. 2. loại vécni mỏng tương đối trong được tạo thành bằng cách hòa tan vật liệu này thường là vào trong rượu.

Xây dựng

senlac

Kỹ thuật chung

nhựa cánh kiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annihilate , crush , drub , overpower , smash , steamroller , thrash , trounce , vanquish , batter , defeat , strike , varnish

Xem thêm các từ khác

  • Shellac varnish

    vécni sơn mài,
  • Shellaced

    đánh vécni, phủ senlăc,
  • Shellacking

    Danh từ: (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự thất...
  • Shellback

    / ˈʃɛlˌbæk /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm, người...
  • Shelled

    Tính từ: có vỏ, có mai, có mu, có nhiều vỏ sò, Đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu),
  • Shelled concrete pile

    cọc bê tông bọc vỏ,
  • Shelled corn

    hạt ngô đập vụn,
  • Sheller

    vỏ [máy bóc vỏ], cối xay,
  • Shellfish

    / '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động...
  • Shellfish point

    ngộ độc sò hến, ngộ độc tôm cua,
  • Shellfish poisoning

    ngộ độc sò hến, tôm cua,
  • Shellfishes

    sò, tôm cua,
  • Shelling

    Danh từ: sự bắn pháo, sự nã pháo, sự nứt mặt ngoài (khi co nguội), sự bóc vỏ, sự bó vỏ,...
  • Shelling stone

    cối xay xát,
  • Shells

    ,
  • Shelly

    / ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây...
  • Shelly ground

    đất vỏ sò, đất vỏ sò,
  • Shelly sand

    cát vỏ sò, cát vỏ sò nước ngọt,
  • Shelly sand-stone

    cát kết vỏ sò,
  • Shelly sea sand

    cát đá vôi vỏ sò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top