Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solicitude

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´lisi¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự ham muốn, sự ước ao
( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột
my deep solicitude for your welfare
sự quan tâm lo ngại sâu sắc của tôi đối với anh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attention , attentiveness , care , compunction , concern , concernment , considerateness , consideration , disquiet , disquietude , heed , presentiment , qualm , regard , scruple , tender loving care , tlc , unease , uneasiness , watchfulness , angst , anxiousness , distress , nervousness , worry , thoughtfulness , anxiety , apprehension , carefulness , caution , ese

Từ trái nghĩa

noun
calm , contentedness , ease , peacefulness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top