- Từ điển Anh - Việt
Strained
Mục lục |
/streind/
Thông dụng
Tính từ
Căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái
- strained relations
- quan hệ căng thẳng
Gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên
- strained smile
- nụ cười gượng
- strained interpretation
- sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
Quá mệt mỏi và lo âu
(kỹ thuật) bị cong, bị méo
Chuyên ngành
Xây dựng
bị biến dạng, chịu ứng suất
Cơ - Điện tử
(adj) bị biến dạng, chịu ứng suất
Kỹ thuật chung
bị biến dạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , at end of rope , awkward , choked , constrained , difficult , embarrassed , false , farfetched , hard put , in a state , labored , nervous wreck , put , self-conscious , stiff , strung out , taut , tense , tight , uncomfortable , uneasy , unglued , unnatural , unrelaxed , uptight , wired * , wreck * , contrived , effortful , agonistic , antagonized , explosive , forced , intense , overwrought , pretended , taxed , tensed , volatile , weakened
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strained-layer superlattice
siêu cấu trúc lớp biến dạng (bán dẫn), siêu mạng lớp biến dạng, -
Strained condition
trạng thái ứng suất, trạng thái biến dạng, -
Strained conductor
sợi dây dẫn điện, -
Strained rubber
cao su biến dạng, -
Strained state
trạng thái biến dạng, -
Strained tie
thanh giằng, -
Strained tomatoes
bột cà chua, -
Strained wire
dây nhiều tao, -
Strainer
/ ´streinə /, Danh từ: dụng cụ để kéo căng, (nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để... -
Strainer cap
nắp máy lọc, -
Strainer cartridge
bộ lõi lọc, -
Strainer filter
thiết bị lọc, -
Strainer screen
rây, sàng, -
Strainer well
giếng có bộ phận lọc, -
Straining
Danh từ: sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng, sự biến dạng, sự căng, sự kéo, sự quá tải,... -
Straining apparatus
máy căng,, máy căng, máy thí nghiệm kéo, -
Straining arch
vòm chắn, vòm chống, tường chống kiểu cuốn, tường chống kiểu vòm, -
Straining beam
Danh từ: (kiến trúc) thanh giằng; kéo, dầm biến dạng, thanh kéo (giàn mái nhà), dầm chống, dầm... -
Straining box
hộp lọc, -
Straining chamber
buồng lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.