Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tether

Mục lục

/'teðə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ)
Phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)
to be at the end of one's tether
kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

Ngoại động từ

Buộc, cột bằng dây
to tether a horse to a tree
buộc ngựa vào cây

Tin học

Nối 1 thiết bị cầm tay với máy tính
tethering
dùng smartphone nối với máy tính bằng wifi/dây USB, máy tính sẽ online bằng sóng của điện thoại
tethered capture, tethered shooting
máy ảnh nối với máy tính, nhưng sử dụng máy tính để chụp ảnh

Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
binding , bond , chain , cord , fetter , halter , harness , lead , leash , picket , restraint , rope , shackle
verb
batten , bind , chain , fetter , leash , manacle , moor , picket , restrain , rope , secure , shackle , tie , band , cable , fasten , limit , scope

Từ trái nghĩa

verb
unchain , unfasten , unshackle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top