- Từ điển Anh - Việt
Topsy-turvy
Mục lục |
/´tɔpsi´tə:vi/
Thông dụng
Danh từ
Sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn
Sự lộn ngược
Ngoại động từ
Làm đảo lộn; làm hỗn loạn
Làm lộn ngược
Tính từ & phó từ
Ở trong tình trạng đảo lộn, vào trong tình trạng hỗn loạn; cực kỳ rối rắm
Lộn ngược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chaotic , cluttered , cockeyed , confused , disarranged , disheveled , disjointed , dislocated , disordered , disorderly , disorganized , downside-up , inside-out , inverted , jumbled , littered , messy , muddled , overturned , pell-mell * , riotous , tangled , tumultous/tumultuous , unhinged , untidy , upended , upside-down , upturned , helter-skelter , higgledy-piggledy
adjective, adverb
- backwards , chaotic , confused , inside-out , jumbled , mixed up , upended , upside-down , wrong side up
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Topsy-turvydom
Danh từ: (đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn, -
Topsyturvy
Danh từ số nhiều: phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước), -
Topsyturvydom
/ ¸tɔpsi´tə:vidəm /, danh từ, sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn, ngoại động từ, Đảo lộn; làm... -
Topwood
gỗ ngọn, -
Toque
/ touk /, Danh từ: mũ vải không vành (của phụ nữ), (động vật học) khỉ mũ, -
Tor
/ tɔ: /, Danh từ: Đồi nhỏ, ngọn núi đá (nhất là ở các vùng phía tây nam nước anh), Kỹ... -
Torbernite
tocbecnit (khoáng vật phóng xạ), -
Torc
Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torque, -
Torch
/ tɔ:tʃ /, Danh từ: Đuốc; ngọn đuốc, (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng, Đèn pin (như)... -
Torch-bearer
Danh từ: người cầm đuốc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Torch-deseam
đốt sạch sẹo, -
Torch-fishing
/ ´tɔ:tʃ¸fiʃiη /, danh từ, sự soi cá; sự đánh cá đèn, -
Torch-light
đèn pin, ánh sáng đuốc, -
Torch-race
Danh từ: cuộc chạy đuốc, -
Torch-singer
/ ´tɔ:tʃ¸siηə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà hát những bài ca về tình yêu tan vỡ, -
Torch-song
Danh từ: bài ca về tình yêu tan vỡ, -
Torch atomizer
cái phun đèn xì, -
Torch brazing
hàn vảy bằng cần hàn, hàn cứng bằng đèn hàn, hàn đồng bằng đèn hàn, hàn vảy bằng cần hàn, -
Torch cutting
cắt bằng mỏ đốt, -
Torch flame
ngọn lửa đèn hàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.