Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waterproofing agent

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chất không thấm nước

Giải thích EN: 1. a substance, such as paint or wax, used to form a water-repellent film on various kinds of surfaces such as cement, metal, or textiles. 2. a metal salt or other chemical that penetrates textile fibers, making them water-repellent but allowing the passage of air through the fabric.Giải thích VN: 1.Loại hợp chất như sơn hay sáp được dùng để tạo màng chống thấm nước trên các bề mặt nhiều loại như xi-măng, kim loại hay vải dệt. 2.Một loại muối kim loại hay hợp chất hóa học khác thẩm thấu vào các sợi dệt tạo cho nó có thể chống thấm nước nhưng cho phép không khí đi qua vải.

Kỹ thuật chung

chất chống thấm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top