- Từ điển Anh - Việt
Disallow
Nghe phát âmMục lục |
/¸disə´lau/
Thông dụng
Ngoại động từ
Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt
Cấm, không cho phép
Chuyên ngành
Kinh tế
bác bỏ
cự tuyệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , cancel , censor , debar , deny , disacknowledge , disavow , disclaim , dismiss , disown , embargo , exclude , forbid , keep back , kill , nix * , pass on , proscribe , put down , rebuff , refuse , repudiate , shut out , taboo * , veto , withhold , zing * , ban , enjoin , inhibit , interdict , outlaw , prohibit , taboo , turn down , censure , nix , reject
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disallowance
/ ¸disə´lauəns /, Danh từ: sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác;... -
Disalpated energy
động năng tiêu tán, -
Disambiguate
/ ¸disæm´bigju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho thành một nghĩa, -
Disambiguation
danh từ, việc làm cho thành một nghĩa, định hướng, -
Disannul
/ ¸disə´nʌl /, ngoại động từ, bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, -
Disannulment
/ ¸disə´nʌlmənt /, danh từ, sự bãi bỏ, sự thủ tiêu, -
Disappear
/ disə'piə /, Nội động từ: biến đi, biến mất, mất, Hình thái từ:... -
Disappearance
/ ¸disə´piərəns /, Danh từ: sự biến đi, sự biến mất, Cơ khí & công... -
Disappearance flood
thảm họa lũ lụt, -
Disappearance of disaster
thảm họa, tai họa, -
Disappearance of fold
sự tắt dần nếp uống, -
Disappearance of outcrop
sự đứt vết lộ, -
Disappearance of river
sự biến mất của sông, -
Disappearance outcrop
vết lộ (vỉa), -
Disappearing filament pyrometer
hỏa kế biến dây, -
Disappearing fold
nếp uốn tắt dần, -
Disappoint
bre & name / ˌdɪsəˈpɔɪnt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: không... -
Disappointed
/ ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.