- Từ điển Anh - Việt
Disappear
Nghe phát âmMục lục |
/disə'piə/
Thông dụng
Nội động từ
Biến đi, biến mất, mất
- to do a disappearing act
- trốn việc
Hình thái từ
- V_ed: Disappeared
- V_ing: Disappearing
Chuyên ngành
Điện lạnh
biến (mất)
Kỹ thuật chung
biến mất
triệt tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abscond , be done for , be gone , be lost , be no more , be swallowed up , cease to exist , clear , come to naught , decamp , dematerialize , depart , die , die out , disperse , dissipate , dissolve , drop out of sight , ebb , end , end gradually , escape , evanesce , evanish , evaporate , exit , expire , fade , fade away , flee , fly , go , go south , leave , leave no trace , melt , melt away , pass , pass away , perish , recede , retire , retreat , sink , take flight , vacate , vamoose * , wane , withdraw , fade out , vanish , be lost to view , cease , diminish , vamoose
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disappearance
/ ¸disə´piərəns /, Danh từ: sự biến đi, sự biến mất, Cơ khí & công... -
Disappearance flood
thảm họa lũ lụt, -
Disappearance of disaster
thảm họa, tai họa, -
Disappearance of fold
sự tắt dần nếp uống, -
Disappearance of outcrop
sự đứt vết lộ, -
Disappearance of river
sự biến mất của sông, -
Disappearance outcrop
vết lộ (vỉa), -
Disappearing filament pyrometer
hỏa kế biến dây, -
Disappearing fold
nếp uốn tắt dần, -
Disappoint
bre & name / ˌdɪsəˈpɔɪnt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: không... -
Disappointed
/ ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about... -
Disappointedly
/ dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle,... -
Disappointing
/ ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa:... -
Disappointingly
Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với... -
Disappointment
/ ¸disə´pɔintmənt /, Danh từ: sự chán ngán, sự thất vọng, Điều làm chán ngán, điều làm thất... -
Disappreciate
Ngoại động từ: coi thường; đánh giá thấp, -
Disapprobation
/ ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ... -
Disapprobative
/ ¸disæprə´beitiv /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.