- Từ điển Anh - Việt
Diversion
Nghe phát âm| Mục lục | 
/di´və:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm trệch đi; sự trệch đi
(quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh
Sự làm lãng trí; điều làm lãng trí
Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự dẫn dòng
- partial diversion
- sự dẫn dòng từng phần
- provisional diversion
- sự dẫn dòng tạm
- river diversion
- sự dẫn dòng sông
- temporary diversion
- sự dẫn dòng tạm
- transbasin diversion
- sự dẫn dòng sang lưu
- transmountain water diversion
- sự dẫn dòng qua núi
 
Kỹ thuật chung
kênh chuyển dòng
đường tránh
đường vòng
mạch rẽ
sự chuyển dòng
- trans-mountain water diversion
- sự chuyển dòng qua núi
 
sự đi tránh
sự đi vòng
sự tháo
Kinh tế
đi chệch hướng
sự đi chệch đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , alteration , deflection , departure , detour , deviation , digression , divergence , fake out , red herring * , turning , variation , amusement , ball , beguilement , delectation , delight , disport , dissipation , distraction , divertissement , enjoyment , field day , frivolity , fun , fun and games , game , gratification , grins , high time * , hoopla * , laughs , levity , merry-go-round , pastime , picnic * , play , pleasure , relaxation , relish , sport , whoopee , divergency , recreation , entertainment , hobby , merriment , red herring , relief , sideshow , turning aside
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Diversion Ratetỷ lệ chuyển đổi, phần trăm các chất thải được chuyển đổi từ cách xử lý truyền thống như việc dùng bãi rác hoặc...
- 
                                Diversion canalkênh chuyển dòng, kênh dẫn, kênh dẫn dòng,
- 
                                Diversion cargohàng đổi cảng dỡ,
- 
                                Diversion chamberkhoang biến đổi,
- 
                                Diversion channelrãnh dẫn nước, ống chuyển dòng, kênh chuyển dòng,
- 
                                Diversion channel power concrete sawmáy dùng động cơ cưa bê tông,
- 
                                Diversion chargechi phí đổi cảng dỡ,
- 
                                Diversion clauseđiều khoản đổi cảng dỡ,
- 
                                Diversion closure gatecửa lấp đường dẫn dòng,
- 
                                Diversion cutcắt đổi hướng, kênh đổi dòng, rẽ dòng,
- 
                                Diversion damđập chuyển dòng, đập dẫn dòng, đập dẫn dòng, đập chuyển dòng,
- 
                                Diversion dischargelưu lượng dẫn dòng,
- 
                                Diversion ditchrãnh dẫn dòng, rãnh tiêu nước,
- 
                                Diversion facilitycơ cấu dẫn dòng,
- 
                                Diversion floodlũ dãn vòng,
- 
                                Diversion flowdòng chảy dẫn dòng,
- 
                                Diversion flumemáng dẫn nước,
- 
                                Diversion galleryhành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
- 
                                Diversion intakecống dẫn dòng,
- 
                                Diversion laneđường tháo nước,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                