Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Eerily

    Phó từ: kỳ lạ, kỳ quái,
  • Eeriness

    / ´iərinis /, danh từ, sự sợ sệt vì mê tín, tính kỳ lạ, tính kỳ quái,
  • Eery

    / ´iəri /, như eerie, Từ đồng nghĩa: adjective, eerie
  • Eetopia lentis

    lạc vị thể thủy tinh,
  • Eetopialentis

    lạc vị thể thủy tinh,
  • Efection murmur

    tiếng thổi phụt,
  • Efectionmurmur

    tiếng thổi phụt,
  • Efective span

    khẩu độ tính toán,
  • Eff

    / ef /, Động từ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Efface

    / i´feis /, Ngoại động từ: xoá, xoá bỏ, làm lu mờ; át, trội hơn, hình...
  • Effaceable

    / i´feisəbl /, Tính từ: có thể xoá, có thể xoá bỏ, Toán & tin:...
  • Effaceable element

    phần tử khử được,
  • Effacement

    / i´feismənt /, Danh từ: sự xoá, sự xoá bỏ, sự làm lu mờ; sự át, sự tự cho mình là không...
  • Effect

    / i'fekt /, Danh từ: kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng,...
  • Effect (a) payment (to...)

    thực hiện chi trả,
  • Effect of

    tác động của trường hợp bất khả kháng,
  • Effect of a tariff

    tác động của một khoảng thuế thu nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top