- Từ điển Anh - Việt
Magical
Nghe phát âmMục lục |
/['mædZikl]/
Thông dụng
Tính từ
Như magic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring , demoniac , diabolic , eerie , enchanted , enchanting , ensorcelled , entranced , entrancing , extraordinary , fascinating , fiendish , ghostly , haunted , imaginary , magic , magnetic , marvelous , miraculous , mysterious , mystic , mythical , necromantic , occult , otherworldly , parapsychological , runic , sorcerous , spectral , spellbinding , spellbound , spiritualistic , spooky , telekinetic , thaumaturgic , tranced , uncanny , unusual , weird , witching , witchlike , wizardly , wonderful , fey , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , charming
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Magical eye
mắt thần, mắt thần, -
Magical square
ma phương, -
Magicaleye
mắt thần, -
Magically
/ 'mæʤikəli /, Phó từ: kỳ diệu, thần diệu, -
Magician
/ mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng... -
Maginot-minded
/ mæ'ʤinɔt-'maindid /, Tính từ: tin vào hệ thống phòng ngự, -
Maginot line
Danh từ: ( maginot line) phòng tuyến maginô (ở Đông bắc) pháp bị phát xít Đức chọc thủng năm... -
Magisterial
/ ,mæʤis'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có... -
Magisterium
/ ,mæʤis'tiəriəm /, Danh từ: (tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo thiên chúa), -
Magistery
chất kết tủa, -
Magistracy
/ 'mæʤistrəsi /, Danh từ: chức quan toà; địa vị quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan... -
Magistracy (the...)
chức vị thẩm phán, nhiệm kỳ thẩm phán, thẩm phán đoàn, -
Magistral
/ mə'ʤistrəl /, Tính từ: bậc thầy; lỗi lạc, chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín, (dược học)... -
Magistral formula
công thức phachế, -
Magistral line
Danh từ: phòng tuyến chủ yếu, -
Magistrality
/ ,mæʤis'trəliti /, Danh từ: tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc, sự chủ yếu, sự chủ đạo,... -
Magistrally
/ mə'dʤistrəli /, Phó từ: bậc thầy, với uy tín của người thầy, -
Magistrate
/ 'mæʤistrit /, Danh từ: quan toà; quan hành chánh địa phương, Kinh tế:... -
Magistrates' court
tòa trị an, -
Magistrates court
tòa trị an,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.